Độ tuổi lao động – Những điều người lao động phổ thông cần biết

Trong thị trường việc làm, đặc biệt với đối tượng lao động phổ thông, việc nắm rõ độ tuổi lao động là rất quan trọng. Đó là yếu tố pháp lý và thực tế giúp bạn biết mình có đủ điều kiện tham gia công việc, ký hợp đồng lao động và thậm chí tiếp tục làm việc lâu dài. 

1. Độ tuổi lao động là gì?

1.1 Khái niệm chính

Độ tuổi lao động được pháp luật Việt Nam định nghĩa là tuổi mà người lao động có thể tham gia làm việc theo hợp đồng lao động. Theo Bộ luật Lao động 2019:

“Người lao động là người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động.”

1.2 Độ tuổi lao động tối thiểu

Theo khoản 1 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019, hầu hết người lao động phải “đủ 15 tuổi” mới được tham gia làm việc.
Trường hợp người từ đủ 13 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi chỉ được làm công việc nhẹ theo danh mục do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành.

1.3 Độ tuổi lao động tối đa / tuổi nghỉ hưu

Pháp luật không quy định một tuổi lao động tối đa chung cho tất cả người lao động. Tuy nhiên lộ trình tuổi nghỉ hưu là cơ sở để xác định hết độ tuổi lao động trong một số trường hợp.
Đến năm 2025, người lao động làm việc trong điều kiện bình thường sẽ có độ tuổi lao động từ:

  • Nam: từ đủ 15 tuổi đến đủ 61 tuổi 3 tháng.
  • Nữ: từ đủ 15 tuổi đến đủ 56 tuổi 8 tháng.

Nếu người lao động vẫn đủ sức khỏe và được người sử dụng lao động đồng ý, vẫn có thể tiếp tục làm việc sau những mốc tuổi này.

2. Độ tuổi lao động năm 2025 – Những cập nhật người tìm việc nên biết

Độ tuổi lao động Việt Nam 2025
Độ tuổi lao động Việt Nam 2025

2.1 Mốc năm 2025

Theo lộ trình tại Nghị định 135/2020/NĐ-CP và Bộ luật Lao động 2019:

“Tính đến năm 2025, người lao động làm việc trong điều kiện lao động bình thường sẽ có tuổi nghỉ hưu là đủ 61 tuổi 3 tháng đối với nam và 56 tuổi 8 tháng đối với nữ.”

Do đó, độ tuổi lao động năm 2025 được xác định tương ứng.

2.2 Tác động với lao động phổ thông

Đối với người lao động phổ thông – thường là công nhân, nhân viên dịch vụ, lao động sản xuất – hiểu rõ lộ trình này giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn công việc, ký hợp đồng và thậm chí hoạch định tương lai nghề nghiệp lâu dài.

3. Tại sao độ tuổi lao động quan trọng với lao động phổ thông?

3.1 Điều kiện tuyển dụng và ký hợp đồng

Nếu bạn là người tìm việc lao động phổ thông, việc biết rõ độ tuổi lao động là bao nhiêu tuổi giúp bạn:

  • Biết mình có đủ điều kiện pháp lý để làm việc.
  • Biết mình được sử dụng lao động một cách hợp pháp theo hợp đồng lao động.
  • Tránh trường hợp doanh nghiệp thuê lao động chưa đủ tuổi hoặc sử dụng không đúng quy định, dẫn đến rủi ro về quyền lợi.

3.2 Tìm việc và chọn hợp đồng phù hợp

Nếu bạn tìm công việc phổ thông, việc nắm rõ tuổi và khả năng làm việc giúp bạn chọn việc làm lao động phổ thông đúng với khả năng. 

Ví dụ: Nếu bạn ở độ tuổi lao động phổ thông (18-45 tuổi) thì sẽ có nhiều vị trí tuyển nhiều hơn so với người lớn tuổi hoặc quá trẻ.

3.3 Hưởng quyền lợi và bảo vệ mình

Biết rõ độ tuổi lao động tối thiểu và lộ trình nghỉ hưu giúp bạn hỏi đúng về chế độ bảo hiểm, hợp đồng lao động và các quyền lợi khác. Khi bạn làm việc hợp pháp, bạn có cơ sở yêu cầu doanh nghiệp thực hiện đúng các quy định.

4. Những lưu ý khi tìm việc làm cho lao động phổ thông về độ tuổi và điều kiện

Những lưu ý khi tìm việc làm cho lao động phổ thông
Những lưu ý khi tìm việc làm cho lao động phổ thông

4.1 Kiểm tra độ tuổi được chấp nhận trong tuyển dụng

Khi doanh nghiệp đăng thông báo tuyển, thường ghi rõ độ tuổi: ví dụ “18-45 tuổi”, “18-52 tuổi”. Bạn nên xác nhận mình có nằm trong độ tuổi tuyển hay không để không bị loại vì lý do tuổi.

4.2 Sức khỏe và điều kiện thể lực

Dù bạn đã đủ độ tuổi lao động, nhưng công việc phổ thông thường yêu cầu sức khỏe ổn định, chịu được ca đêm hoặc làm việc đứng lâu, khuân vác. Một số công việc yêu cầu người lao động không lớn tuổi quá so với yêu cầu tuyển dụng.

4.3 Hợp đồng lao động và thời hạn làm việc

Khi được tuyển, bạn nên yêu cầu doanh nghiệp rõ ràng bằng văn bản: hợp đồng lao động (xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn) hoặc hợp đồng thời vụ nếu công việc ngắn hạn. Điều này giúp bạn bảo vệ quyền lợi.

4.4 Lộ trình nghề nghiệp và thời gian làm việc

Nếu bạn đang ở độ tuổi lao động trẻ (20-35 tuổi), nên chọn công việc có khả năng phát triển: chuyển chính thức, lên ca, lên tổ. Nếu bạn lớn tuổi hơn, cần lựa chọn công việc phù hợp sức khỏe và điều kiện làm việc.

5. Hướng dẫn người lao động phổ thông chọn việc dựa vào độ tuổi lao động

5.1 Xác định mục tiêu nghề nghiệp

  • Nếu bạn là người mới đi làm – độ tuổi lao động phổ thông còn trẻ – có thể tìm việc làm phổ thông với thời vụ, thử việc để tích lũy kinh nghiệm.
  • Nếu bạn muốn làm lâu dài – chọn việc ổn định – cần ưu tiên doanh nghiệp có hợp đồng lao động chính thức, phúc lợi tốt.

5.2 So sánh giữa việc làm thời vụ và hợp đồng dài hạn

Việc làm thời vụ có thể phù hợp nếu bạn đang ở tuổi lao động phổ thông nhưng chưa muốn gắn bó lâu dài. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là phát triển nghề nghiệp, bạn nên hỏi rõ về hợp đồng lao động dài hạn và chế độ dành cho bạn.

5.3 Hỏi rõ điều kiện tuyển dụng theo độ tuổi

Trước khi ứng tuyển, bạn nên hỏi:

  • Độ tuổi tuyển của vị trí đó là bao nhiêu?
  • Có yêu cầu về sức khỏe, nâng ca, ca đêm hay làm việc tại xa không?
  • Hợp đồng lao động và quyền lợi bạn sẽ được hưởng là gì?

Việc hiểu đúng và rõ ràng về độ tuổi lao động giúp bạn – người lao động phổ thông – chọn được công việc phù hợp, an toàn và ổn định. Khi bạn đã biết mình đủ điều kiện tham gia lao động, hãy chủ động tìm việc, hỏi rõ doanh nghiệp về hợp đồng, chế độ và quyền lợi của mình. Việc này không chỉ giúp bạn có thu nhập mà còn xây dựng nền tảng nghề nghiệp tốt hơn cho tương lai.

Theo dõi SK Việt Nam để cập nhật thêm những thông tin mới nhất về thị trường lao động phổ thông nhé!

Picture of admin

admin

Leave a Replay